TT |
Ngành/Chuyên ngành đào tạo |
Mã số |
Ghi chú |
---|---|---|---|
1 |
Ngành Kỹ thuật môi trường. |
8520320 |
|
1.1 |
- Kỹ thuật môi trường |
8520320 |
|
1.2 |
- Quản lý môi trường |
8520320 |
|
2 |
Ngành Kỹ thuật xây dựng |
8580201 |
|
2.1 |
- Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
8580201 |
|
2.2 |
- Quản lý dự án đầu tư và xây dựng |
8580201 |
|
3 |
Ngành Kỹ thuật cơ khí động lực |
8520116 |
|
3.1 |
- Quản lý kỹ thuật |
8520116 |
|
3.2 |
- Quản lý thiết bị năng lượng |
8520116 |
|
3.3 |
- Kỹ thuật tàu thủy |
8520116 |
|
3.4 |
- Quản lý sản xuất công nghiệp |
8520116 |
|
4 |
Ngành Tổ chức và Quản lý vận tải |
8840103 |
|
4.1 |
- Quản lý vận tải và Logistics |
8840103 |
|
5 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
8520216 |
|
5.1 |
- Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
8520216 |
|
6 |
Ngành Kỹ thuật điện tử |
8520203 |
|
6.1 |
- Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
8520203 |
|
7 |
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
8580202 |
|
7.1 |
- Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
8580202 |
|
8 |
Ngành Khoa học Hàng hải |
8840106 |
|
8.1 |
- Quản lý hàng hải |
8840106 |
|
8.2 |
- Bảo đảm an toàn hàng hải |
8840106 |
|
9 |
Ngành Công nghệ thông tin |
8480201 |
|
9.1 |
- Công nghệ thông tin |
8480201 |
|
10 |
Ngành Quản lý kinh tế |
8310110 |
|
10.1 |
- Quản lý kinh tế |
8310110 |
|
10.2 |
- Quản lý tài chính |
8310110 |
|